Nhiều cha mẹ mong muốn trẻ học càng nhiều từ tiếng Anh mới càng tốt nên nhiều khi dạy trẻ từ vựng không theo một thứ tự hay chủ đề nào. Điều này khiến cho các con cứ lay hoay quên trước quên sau. Nguyên nhân là do cha mẹ chưa biết cách dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Mục lục
- Những lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
- Tổng hợp một số bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
- Nhóm từ vựng giới thiệu bản thân
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về gia đình
- Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề nhà cửa
- Bộ các từ vựng tiếng Anh khi nói về chủ đề công việc
- Một số từ vựng tiếng Anh khi miêu tả cơ thể người
- Nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực vật
- Các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong chủ đề trường học
Những lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học có hiệu quả đã được chứng minh. Các giáo trình của Cambridge hay Oxford đều thiết kế từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Trẻ càng sớm tiếp cận với phương pháp này sẽ nhận được những lợi ích sau đây khi học ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới:

Tiếp thu từ mới dễ dàng, nhanh chóng
Sắp xếp từ vựng theo chủ đề là cách học được nhiều chuyên gia ngôn ngữ trên thế giới khuyến khích. Khi bộ từ vựng tiếng Anh cho bé được sắp xếp theo chủ đề, các bé sẽ học từ mới nhanh chóng hơn và dễ hơn rất nhiều.
Ghi nhớ từ vựng lâu hơn
Khi bé học tiếng Anh theo chủ đề đồng nghĩa với việc bé tiếp thu các từ vựng có liên quan với nhau theo mỗi chủ đề nhất định. Điều này sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Trong khi nếu học những từ vựng rời rạc, con sẽ quên đi nhanh chóng.
Hiểu rõ hơn về bản chất của từ vựng
Nếu các bé học từ vựng theo chủ đề, sự liên quan đến nhau sẽ giúp bé thấy vô cùng dễ hiểu, thậm chí có thể đoán nghĩa của từ. Ngoài ra, khi cần đặt câu hay giao tiếp bằng tiếng Anh, bé cũng sở hữu một kho tàng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ em liên quan với nhau để sử dụng cho thật chính xác.
Tổng hợp một số bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em
Nhóm từ vựng giới thiệu bản thân
Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/: giới thiệu
Myself /maɪˈself/: bản thân
Name /neɪm/: tên
Full name /fʊl/ /neɪm/: tên đầy đủ
First name /fɜːst/ /neɪm/: tên cuối trong tiếng việt
Last name /lɑːst/ /neɪm/: họ
Age /eɪdʒ/: tuổi
Born: sinh ra
Grow up: lớn lên
Live /lɪv/: sống
Job /dʒɒb/: nghề
Student /ˈstjuːdənt/: sinh viên/ học sinh
Hobby /ˈhɒbi/: sở thích
Interest /ˈɪntrɪst/: sở thích, sự hứng thú
Like /laɪk/: thích
Love /lʌv/: yêu
Hate /heɪt/: ghét
Read /riːd/: đọc
Play /pleɪ/: chơi

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về gia đình
Parents /ˈpeərənt/: ba mẹ
Mother /ˈmʌðə/r//: mẹ
Father /ˈfɑːðə/r//: bố
Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột
Spouse /spaʊs/: vợ chồng
Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
Wife /waɪf/: vợ
Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/: con cái
Daughter /ˈdɔːtə/r//: con gái
Son /sʌn/: con trai
Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: ông bà
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə/r//: ông ngoại/ ông nội
Grandmother /ˈɡrænmʌðə/r//: bà ngoại/ bà nội
Aunt /ɑːnt/: cô/ dì
Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú
Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ

Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề nhà cửa
Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm
Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
Balcony /bælkəni/: ban công
Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm, có thể dùng để ở
Dining room /ˈdɑɪ.niɳ.ˈruːm/: phòng ăn
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: nhà để xe, gara
Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: nhà bếp
Lavatory /ˈlævətəri/: phòng vệ sinh
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
Shed / ʃɛd/: nhà kho
Study /stʌdi/: phòng học, phòng làm việc
Toilet /ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
Alarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/: đồng hồ báo thức
Armchair /ˈɑːmˈʧeə/: ghế bành
Bath /bɑːθ/: bồn tắm
Bed /bɛd/: giường
Bin /bɪn/: thùng rác
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/: giá sách, kệ sách
Sofa-bed: giường sofa
Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sofa

Bộ các từ vựng tiếng Anh khi nói về chủ đề công việc
Policeman /pəˈliːsˌwʊmən/: cảnh sát
Detective /dɪˈtɛktɪv/: thám tử
Lawyer /‘lɔ:jə/: luật sư
Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
Economist /i/ː/ˈkɒnəmɪst /: nhà kinh tế học
Businessman /ˈbɪznɪsmən/: doanh nhân
Director /di’rektə/: giám đốc
Salesman /‘seilzmən/: nhân viên bán hàng nam
Secretary /‘sekrətri/: thư ký
Telephonist /ti’lefənist/: nhân viên trực điện thoại
Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ
Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
Nurse /nɜːs/: y tá
nanny /‘næni/: vú em
pharmacist /‘fɑ:məsist/: dược sĩ
Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
Cashier /kæˈʃɪə/: thu ngân

Một số từ vựng tiếng Anh khi miêu tả cơ thể người
Face /feɪs/: mặt
Neck /nɛk/: cổ
Chin /ʧɪn/: cằm
Mouth /maʊθ/: miệng
Arm /ɑːm/: tay
Knee /ni/: đầu gối
Waist /weɪst/: thắt lưng
Back /bæk/: lưng
Buttocks /ˈbʌtəks/: mông
Leg /lɛg/: cái chân
Hip /hip/: hông
Hair /heə/: tóc
Ear /ɪə/: tai
Jaw /ʤɔ/: hàm
Lip /lɪp/: môi
Tongue /tʌŋ/: lưỡi
Tooth /tuːθ/: răng
Nose /nouz/: mũi
Eye /ai/: mắt

Nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực vật
Cabbage /kæbɪʤ/: bắp cải
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: súp lơ
Fennel /ˈfɛnl/: thì là
Broccoli /brɒkəli/: bông cải xanh
Lettuce /lɛtɪs/: rau diếp
Green onion /griːn ˈʌnjən/: hành lá
Herbs /hɜːbz/: rau thơm
Perilla leaf /Perilla liːf/: lá tía tô
Malabar spinach /spɪnɪʤ/: rau mồng tơi
Seaweed /siːwiːd/: rong biển
Spinach /spɪnɪʤ/: rau chân vịt, cải bó xôi
Bean sprouts /biːn spraʊts/: giá đỗ
Flower /flaʊər/: bông hoa
Leaf /liːf/: lá
Root /ruːt/: rễ
Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc
Rose /rəʊz/: hoa hồng
Tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tu-lip
Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong chủ đề trường học
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: trường mẫu giáo
Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: trường mầm non
Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường trung học phổ thông
Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học cơ sở
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: trường quốc tế
College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng viết
Book /bʊk/: sách
Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin
Chalk /tʃɔːk/: phấn
Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
Desk /desk/: bàn
Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế
Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
Marker /ˈmɑː.kər/: bút viết bảng
Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/: bãi đỗ xe
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường

Theeastwing.net mong rằng các nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên đây sẽ giúp các phụ huynh và bé có những giờ học ngoại ngữ thật vui vẻ và đầy hào hứng.