Đối với việc học tiếng Anh thì việc nắm chắc được các từ vựng mới có ý nghĩa vô cùng quan trọng và là nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng nghe, nói, viết. Sau đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề giúp các con có thể nhận biết các sự vật, hiện tượng cơ bản nhất xung quanh mình
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề gia đình
Gia đình, đương nhiên rồi, sẽ là nơi mà các con gắn bó nhiều nhất trong độ tuổi này đúng không nào? Đối với tiếng Anh cho bé lớp 2 sẽ có những từ vựng quen thuộc và phổ biến nhất mà các con cần ghi nhớ như:
- Grandparents: Ông bà (dùng chung cho cả ông bà nội và ông bà ngoại nha)
- Father: Ba/ bố/ cha. (tùy cách gọi của từng vùng miền)
- Mother: Mẹ/ má.
- Family: Gia đình.
- Parent: Cha mẹ
- Daughter: Con gái
- Son: Con trai
- Sister: Chị gái
- Brother: Anh trai
- Cousin: Anh chị em họ

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề các con vật
Các con vật ngộ nghĩnh, dễ thương xung quanh chúng ta luôn là mối quan tâm của các em nhỏ, và sau đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề các con vật dành cho các con:
- Cat: Con Mèo
- Dog: Con Chó
- Frog: Con Ếch
- Toad: Con Cóc
- Duck: Con Vịt
- Chicken: Con Gà
- Crab: Con Cua
- Pig: Con Lợn
- Bird: Con Chim
- Elephant: Con Voi
- Monkey: Con Khỉ

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề màu sắc
Chắc chắn khi nhìn thấy các màu sắc xung quanh chúng ta, các em sẽ thắc mắc không biết cách gọi tên các màu bằng tiếng Anh là gì đúng không nào? Sau đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề màu sắc dành cho các em nè:
- Red: Màu Đỏ
- Yellow: Màu Vàng
- Black: Màu Đen
- Orange: Màu Cam
- Pink: Màu Hồng
- Violet: Màu Tím
- Brown: Màu Nâu
- Blue: Màu Xanh dương
- Green: Màu Xanh lá

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề bộ phận cơ thể
Bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 tiếp theo mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với các bạn đó chính là bộ từ vựng dùng để chỉ các bộ phận trên cơ thể con người. Trong quá trình học tiếng Anh, việc biết gọi tên chính xác các bộ phận cơ thể trên cơ thể là điều mà hầu hết mọi em bé đều cảm thấy rất hào hứng:
- Head: Cái đầu
- Tooth: Cái răng (Số nhiều là Teeth: Những cái răng)
- Mouth: Cái miệng
- Lip: Môi (Số nhiều là Lips: Đôi môi )
- Chest: Ngực
- Ear: Tai (Số nhiều là Ears: Đôi tai)
- Foot: Chân (Số nhiều là Feet: Đôi chân)
- Hand: Bàn tay (Số nhiều là Hands: Đôi tay)
- Eye: Mắt (Số nhiều là Eyes: Đôi mắt)
- Nose: Mũi
- Shoulder: Vai (Số nhiều là Shoulders: Đôi vai)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề thời tiết
Thời tiết cũng là một trong những hiện tượng thiên nhiên rất gần gũi với cuộc sống của chúng ta, và sau đây là những từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo chủ đề thời tiết:
- Weather: Thời tiết
- Cloud: Đám mây (Số nhiều là Clouds: Những đám mây)
- Rain: Cơn mưa (Số nhiều là Rainy: Nhiều mưa)
- Rainbow: Cầu vồng
- Wind: Gió (Windy: Trời gió)
- Snow: Tuyết (Snowy: Trời có tuyết)
- Storm: Bão (Stormy: Trời có bão)
- Hot: Nóng (Hot weather: Thời tiết nóng)
- Cold: Lạnh (Cold weather: Thời tiết lạnh)
- Sun: Mặt trời (Sunny: Trời nhiều nắng)

Ở trên là một vài bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề gần gũi nhất với độ tuổi của các bé, giúp các con có thể dễ dàng tiếp thu và sử dụng trong thực tế. Để các con có thể sử dụng chính xác và thành thục nhất các từ vựng này, bố mẹ nên chủ động tạo các cuộc hội thoại đơn giản bằng tiếng Anh cùng con để các bé học tiếng Anh đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Bài viết của chúng tôi cũng xin phép dừng lại tại đây, hẹn gặp lại các bạn trong những bài chia sẻ tiếp theo. Các bạn cũng đừng quên truy cập website của theeastwing hàng ngày để cập nhật những thông tin thú vị để có thể làm bạn cùng con một cách hiệu quả hơn nha.