Trái cây là chủ đề từ vựng rất đa dạng và phong phú. Để bé học tiếng Anh tốt hơn, cha mẹ nên dạy nhiều từ vựng về chủ đề này cho bé. Sau đây, Theeastwing sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây và các mẫu câu giao tiếp về chủ đề trái cây tiếng Anh.
Ảnh bìa
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh về trái cây có phiên âm
Trước khi tìm hiểu về từ vựng trái cây tiếng Anh, chúng ta hãy giải đáp câu hỏi trái cây tiếng Anh đọc là gì? Câu trả lời là: /fruːt/.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn tên tất cả các loại trái cây bằng tiếng Anh kèm theo phiên âm của chúng. Cùng đọc để biết thêm tên tiếng Anh của các loại trái cây.
Các loại hoa quả trong tiếng Anh: trái cây có hình tròn
Hoa quả rất đa dạng về hình dáng, trong đó dạng tròn là dạng phổ biến nhất. Sau đây là tên các loại quả trong tiếng Anh có hình tròn.
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Ambarella | /’æmbə’rælə/ | cóc |
2 | Apple | /ˈæp.əl/ | táo |
3 | Cherry | /ˈtʃer.i/ | đào |
4 | Coconut | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | dừa |
5 | Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | bưởi |
6 | Guava | /ˈɡwɑː.və/ | ổi |
7 | Jujube | /ˈdʒuː.dʒuːb/ | táo ta |
8 | Lemon | /ˈlem.ən/ | chanh vàng |
9 | Lime | /laɪm/ | chanh xanh |
10 | Mandarin | /ˈmæn.dər.ɪn/ | quýt |

Các loại trái cây tiếng Anh: trái cây có hình thon dài
Ngoài hình tròn thì dạng thon dài cũng là một hình thức phổ biến khác của trái cây. Sau đây là tên tiếng Anh các loại trái cây có dạng thon dài.
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | bơ |
2 | Cantaloupe | /ˈkæn.tə.luːp/ | dưa vàng |
3 | Citron | /ˈsɪt.rən/ | thanh yên |
4 | Granadilla | /,grænəˈdilə/ | dưa Tây |
5 | Honeydew | /ˈhʌn.i.dʒuː/ | dưa xanh |
6 | Indian cream cobra melon | /ˈindiən kri:m ˈkoubrə ˈmelən/ | dưa gang |
7 | Kiwi fruit | /ˈki·wi ˌfrut/ | kiwi |
8 | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | xoài |
9 | Melon | /ˈmel.ən/ | dưa lưới |
10 | Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | đu đủ |

Tên các loại quả bằng tiếng Anh có vỏ xù xì
Một hình thức phân loại trái cây thường thấy khác là dựa vào vỏ ngoài của nó. Sau đây là tên trái cây bằng tiếng Anh có vỏ xù xì.
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
2 | Custard-apple | /ˈkʌstəd,æpl/ | Quả mãng cầu (na) |
3 | Dragon fruit | /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | Quả thanh long |
4 | Durian | /ˈdʒʊə.ri.ən/ | Quả sầu riêng |
5 | Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa, thơm |
6 | Soursop | /ˈsɔ:sɔp | Quả mãng cầu xiêm |

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh có kích thước nhỏ
Sau đây là tên các loại trái cây bằng tiếng Anh có kích thước vừa và nhỏ
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | Quả dâu | Berry | /ˈber.i/ |
2 | Quả mơ | Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ |
3 | Quả mâm xôi đen | Blackberries | /ˈblæk.bər.i/ |
4 | Quả nam việt quất | Cranberry | /ˈkræn.bər.i/ |
5 | Quả nho Hy Lạp | Currant | /ˈkʌr.ənt/ |
6 | Quả chà là | Dates | /deit/ |
7 | Quả sung | Fig | /fig/ |
8 | Quả lý gai | Gooseberries | /ˈɡʊz.bər.i/ |

Học các loại quả bằng tiếng Anh thông qua mẫu câu giao tiếp
Học tiếng Anh theo chủ đề hoa quả: Mẫu câu hỏi would you like
- Would you like some more fresh melon juice? (Bạn uống thêm nước dưa lưới nhé?)
- Would you like to go with me to buy some tropical fruit? (Bạn có muốn đi mua trái cây nhiệt đới với tôi không?)
Học tiếng Anh về các loại quả qua giao tiếp
Các mẫu câu giao tiếp giúp học tiếng Anh theo chủ đề trái cây khác:
- What are your favorite fruits? (Bạn thích loại trái cây nào?)
=> My favorite fruits are apples and bananas. (Trái cây yêu thích của tôi là táo và chuối)
- Is watermelon a popular fruit in your country? (Dưa hấu có phải là loại trái cây phổ biến ở nước bạn không?)
=> Yes, of course. (Vâng tất nhiên.)
Trên đây là danh sách từ vựng về trái cây trong tiếng Anh mà bé nên biết. Hy vọng với những từ trái cây tiếng Anh này, bé sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình hơn và học tốt bộ môn này.